TT | Họ và tên đơn vị, cá nhân | Quê quán/nơi ở | GV môn/HS khóa | Vị trí công tác | Ủng hộ |
1 | Ông Vũ Quang Sáng | Thái Phương- Hưng Hà- Thái Bình | 1970-1973 | Thành viên HĐQT - Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn Bitexxco - Trưởng ban liên lạc các khóa cựu HS trường THPT Hưng Nhân | Toàn bộ sân khấu chính và đêm văn nghệ đặc biệt (14/11/2015) với các ca sĩ: Đăng Dương, Tân Nhàn..... (trị giá 100.000.000) |
2 | Tập thể HS khóa 1976 -1979 | | 1976-1979 | | 90.000.000 |
3 | Ông Trần Văn Sơn | Nhật Tảo -Tiến Đức - Hưng Hà | 1974-1977 | Chủ Tich Hội đồng quản trị kiêm tổng GĐ điều hành Cty Cổ Phần Đầu tư và phát triển công nghệ Niềm tin Việt | 50.000.000 |
4 | Ông Hà Công Tuấn | Tân Lễ - Hưng Hà | 1975-1978 | Thứ Trưởng Bộ Nông Nghiệp Phát Triển Nông Thôn | 50.000.000 |
5 | Ông Hà Mạnh Cường | Hòa Tiến- Hưng Hà | 1991-1994 | Doanh nhân | 50.000.000 |
6 | Ông Nguyễn Công Sử | Phương La - Thái Phương - Hưng Hà | 1974 - 1977 | Doanh Nhân | 50.000.000 |
7 | Ngân hàng Công Thương Chi nhánh Thủ Thiêm - TP. HCM | 1976-1979 | | 50.000.000 |
8 | Cựu HS lớp D, I, E | Mr Nguyễn Văn Toán - Đại diện | 1995-1998 | | 30.000.000 |
9 | Ông Đặng Quốc Bảo | | Lớp E 1994-1997 | Tổng GĐ Cty Sông Đà 6 | 30.000.000 |
10 | Ông Trịnh Văn Thật (em cô Sành dạy Hóa) | | | | 30.000.000 |
11 | Tập thể học sinh | | 1989-1992 | | 25.000.000 |
12 | Ông Trần Văn Thanh | Phú Vật - Tiến Đức - Hưng Hà | 1970-1973 | Thiếu Tướng, PGS-TS, Giám Đốc Học Viện PK-KQ | 20.000.000 |
13 | Ông Trần Minh Tuân | Hồng An - Hưng Hà | 1987-1990 | Chủ Tịch HĐQT Công Ty Nội Thất và Thiết Bị Hà Nội | 20.000.000 |
14 | Ông Vũ Thành Cung | | | Đại tá - Giám đốc Cty Trực thăng miền Bắc | 20.000.000 |
15 | Ông Lý Ngọc Tuấn | Hồng An - Hưng Hà - Thái Bình | 1971-1974 | GĐ Cty CP Đầu Tư và Xây lắp Hưng Việt UDIC | 20.000.000 |
16 | Ông Bùi Hữu Tám | | 1982-1985 | | 20.000.000 |
17 | Lớp 10C - Bà Trần Thị Đấu: 1.000.000 - Ông Trần Tuấn Anh: 2.000.000 - Bà Trần Thị Mai: 2.000.000 - Bà Trần Thị La: 1.000.000 - Ông Hoàng Công Hồng: 5.000.000 - Ông Đinh Thế Nghiệp: 5.000.000 - Ông Nguyễn Đăng Liêm: 1.000.000 - Ông Từ Quang Quyết: 2.000.000 - Ông Trần Hữu Dân: 1.000.000 | | 1969-1972 | | 20.000.000 |
18 | Ông Vũ Văn Lâu | | 1974-1977 | GĐ C An Tỉnh Gia Lai | 20.000.000 |
19 | Cựu Học sinh lớp 12D - Ông Hà Thế Hùng:5.000.000 - Ông Vũ Đức THuấn: 6.000.000 - Ông Trần Văn Trung: 2.000.000 - Ông Nguyễn Duy Hiền: 1.000.000 - Ông Hoàng Văn Duy: 1.000.000 - Ông Trần Thanh Hải: 1.000.000 - Bà Nguyễn Thị Nga: 500.000 - Bà: Bùi Thị Oanh: 500.000 | | 1979-1982 | | 17.000.000 |
20 | Tập Thể học sinh khóa (70-73) - Ông Phạm Quốc Việt:1.000.000 - Bà Trần Thị Sim: 1.000.000 - Bà Trần Thị Thoa: 2.000.000 - Bà Nguyễn Thị Xuân: 1.000.000 - Ông Trần Đức Chương: 1.000.000 - Ông Nguyễn Văn Ngừng: 1.000.000 - Ông Nguyễn Ngọc Khuê:1.000.000 - Ông Nguyễn Văn Hải: 1.000.000 - Bà Cao Thúy Mười: 1.000.000 - Ông Nguyễn Văn Lương: 1.000.000 - Ông Trịnh Văn Bằng: 500.000 - Bà Trần Thị Miêng: 500.000 - Bà Nguyễn Thị Hà: 500.000 - Bà Hoàng Thị Nhi: 500.000 - Ông Nguyễn Mạnh Quân: 500.000 -Ông Trần Đức Tùng: 500.000 - Ông Trần Đức Thi: 1.000.000 | | 1970-1973 | | 15.000.000 |
21 | Tập Thể Lớp I | Mr Vũ Quang Luân đại diện | 1995-1998 | Hiện vật :8 ghế đá | 13.200.000 |
22 | Tập Thể học sinh khóa (71-74) - Bà Lê Hồng Yến: 1.000.000 - Bà Trịnh Thị Thuận:1.000.000 - Bà Nguyễn Thị Vân:1.000.000 - Bà Nguyễn Thị Nguyệt:1.000.000 - Bà Phạm Kim Dung: 1.000.000 - Ông Hoàng Liên Sơn: 1.000.000 - Bà Nguyễn Thị Hợp: 1.000.000 - Bà Phạm Thị Huệ: 1.000.000 - Bà Nguyễn Thị Hưởng+ Bà Phạm Thị Sử + Bà Trịnh Thị Liễu+Bà Nguyễn Thị Nguyệt + Bà Nguyễn Thị Bình: 2.000.000 - Bà Lại Thị Phúc: 1.000.000 - Bà Nguyễn Thị Thường: 1.000.000 | | 1971-1974 | | 12.000.000 |
23 | Tập Thể cựu hs khóa 1968-1971 - Ông Nguyễn Văn Hòa: 2.000.000 - Ông Trần Ngọc Toán: 1.000.000 - Ông Nguyễn Văn Tuấn: 1.000.000 -Ông: Bùi Văn Hiền: 1.000.000 - Ông: Nguyễn Văn Cường: 1.000.000 - Ông Trần Văn Phát: 1.000.000 - Bà: Nguyễn Thị Sáu: 1.000.000 - Bà Nguyễn Thị Hương: 1.000.000 - Bà Trần Thị Huề: 1.000.000 - Ông Nguyễn Văn Chiểu: 500.000 - Ông Nguyễn Văn Hải: 500.000 | | 1968-1971 | | 11.000.000 |
24 | Tập thể cựu giáo chức và cựu HS khu vực phía Nam | | | 10.000.000 |
25 | Bà Bùi Thị Keng | Hồng An - Hưng Hà | 1976-1979 | Vụ trưởng Vụ Pháp chế - Văn phòng Chủ tịch nước | 10.000.000 |
26 | Ông Vũ Đình Chiến | Khu vực phía Nam | 1969-1972 | | 10.000.000 |
27 | Ông Trần Văn Thuyết | Khu vực phía Nam | 1970-1973 | KHĐT - Trưởng ban liên lạc cựu HS Hưng Nhân tại TP.HCM | 10.000.000 |
28 | Ông Đặng Quang Thiệu | Hà Nội | 1977-1980 | Viện trưởng Viện Hạt nhân... | 10.000.000 |
29 | Ông Nguyễn Văn Cường | Thị trấn Hưng Nhân | 1984-1987 | Doanh nhân | 10.000.000 |
30 | Ông Trần Đức Vĩnh | Thôn Phương La - Thái Phương | 1970-1973 | Đại tá | 10.000.000 |
31 | Ông Lưu Thế Duyên | Khu vực phía Nam | 1967-1970 | Phó GĐ Bệnh Viện Từ Dũ - Tp HCM | 10.000.000 |
32 | Ông Chu Đức Nhuận | Hòa Tiến - Hưng Hà | | PGS -TS - Vụ trưởng Vụ Khoa Giáo - Văn xã - Văn Phòng Chính phủ | 10.000.000 |
33 | Tập Thể Lớp H | | 1993-1996 | | 10.000.000 |
34 | Tập thể lóp A Khóa 1975-1978 | | 1975-1978 | | 10.000.000 |
35 | Tập thể học sinh khóa 2 | | 1966-1969 | | 10.000.000 |
36 | Tập thể lớp 12 H | | 1994-1997 | | 10.000.000 |
37 | Tập Thể lớp 12D | | 1995-1998 | | 10.000.000 |
38 | Tập Thể lớp G-k27 | | 1992-1995 | | 10.000.000 |
39 | Tiến sĩ Nguyễn Hồng Minh | | 1974-1977 | | 10.000.000 |
40 | HS: Khúc Thị Thu, Khúc Văn Lập, Khúc Thị Thanh | | 1997-2000 | | 10.000.000 |
41 | Cựu Hs Khóa 78-81 | | 1978-1981 | | 10.000.000 |
42 | Tập thể 36 CBGV Trường THPT Hưng Nhân | | | | 7.200.000 |
43 | HS: Nguyễn Thanh Quang ( Con trai Thầy Tự) | | Lớp 12B 1986-1989 | Tổng Cty 319 Bộ Quốc Phòng | 5.000.000 + 1 cuốn sách |
44 | Bà Bùi Thị Nguyệt | Hồng An - Hưng Hà | 1984-1987 | Hiệu Trưởng Trường THPT Hưng Nhân | 5.000.000 |
45 | Ông Đặng Viết Tuấn | Khu vực phía Nam | 1995-1998 | Bác sĩ - Bình Dương- Sài Gòn | 5.000.000 |
46 | Ông Trần Anh Bính | Tân Lễ - Hưng Hà | Lớp A2. | Giám đốc Cty Cp Thủy điện Nậm củm - Tập đoàn Hưng Hải | 5.000.000 |
47 | Ông Từ Quang Hà | Tiến Đức - Hưng Hà | Lớp A2. 1996-1999 | Chủ tịch HĐTV Cty tư vấn và thẩm định giá Thăng Long | 5.000.000 |
48 | Ông Vũ Quang Trường | Tiến Đức - Hưng Hà | Lớp B. 1996-1999 | Giám đốc Cty Cp Thương mại và đầu tư phát triển khoáng sản hà Nội - Tập đoàn Hưng Hải | 5.000.000 |
49 | Ông Nguyễn Quang Mạnh (Con Thầy Son nguyên GV môn Văn) | TT Hưng Nhân - Hưng Hà | 1978-1981 | Phó Ban ATSKMT Liên doanh Việt - Nga Vietsopetr | 5.000.000 |
50 | Ông Tống Xuân Chinh | Thái Hưng - Hưng Hà | | Phó Cục Trưởng Cục chăn nuôi Bộ NN_PT Nông Thôn | 5.000.000 |
51 | Ông Trịnh Việt Cường | TT Hưng Nhân - Hưng Hà | 1995-1998 | Doanh Nhân | 5.000.000 |
52 | Ông Đỗ Văn Thoại -Phụ huynh em Đỗ Thị Thùy Dương lớp 11A5 | TT Hưng Nhân - Hưng Hà | | Doanh Nhân | 5.000.000 |
53 | Ông Vũ Thế Anh | | Lớp I | | 5.000.000 |
54 | Ông Từ Quỳnh Hạnh | | Lớp H | ; | 5.000.000 |
55 | Tập thể lớp H | | 1992-1995 | | 5.000.000 |
56 | Ông Nguyễn Đình Thăng và Ông Lưu Huy Đang | | Lớp B 1989-1992 | | 5.000.000 |
57 | ÔngLưu Huy Hoàng | | Lớp I | | 5.000.000 |
58 | Tập Thể lớp 12E | | 1995 -1998 | | 5.000.000 |
59 | Tập Thế lớp D-G | | 1993-1996 | | 5.000.000 |
60 | Tập Thể lớp G | | 1991-1994 | | 5.000.000 |
61 | Tập Thể lớp 12B | | 1997-2000 | | 5.000.000 |
62 | Tập Thể lớp B | | 1986-1989 | | 5.000.000 |
63 | Ông Nguyễn Việt Cường | | | Cty TNHH Xây Dựng Xuân Trang | 5.000.000 |
64 | Tập Thể Hs Lớp 10B | | 1973-1976 | | 5.000.000 |
65 | Tập Thể 12A (bạn thầy Quynh) | | 1994-1997 | | 5.000.000 |
66 | Hs: Trần Quang Hiển | | 1987-1990 | | 5.000.000 |
67 | Tập Thể lớp A | | 1980-1983 | | 5.000.000 |
68 | Tập Thể hs khóa 71-74 | | 1971-1974 | | 5.000.000 |
69 | Ông Trần Đăng Bích - Bà Hoàng Thị Hồng Nhung | | | | 5.000.000 |
70 | Cựu HS Khóa 1 | | 1965-1968 | | 5.000.000 |
71 | Cựu Hs Lớp 12I | | 1987-1990 | | 5.000.000 |
72 | Tập Thể 12C (cô Lai chủ nhiệm) | | 1997-2000 | | 5.000.000 |
73 | Hội Cựu Hs đang công tác tại Công An Huyện Hưng Hà | | | | 5.000.000 |
74 | Tập Thể Lớp E | | 1973-1976 | | 4.500.000 |
75 | Tập Thể lớp D | | 1977-1980 | | 4.000.000 |
76 | Tập Thể Hs khóa 75-78 - Ông Nguyễn Xuân Hân: 500.000 - Bà Trần Thị Xuân: 500.000 - Bà Trần Thị Lái: 1.000.000 - Ông Trần Hà Phương: 1.000.000 - Bà Đào Thị Lan: 500.000 | | 1975-1978 | | 3.500.000 |
77 | Ông Nguyễn Văn Chiến | | 1967-1970 | | 3.000.000 |
78 | Ông Trần Đình Giang | Khu vực phía Nam | 1996-1999 | ĐH KHTN -Tp Hồ Chí Minh | 3.000.000 |
79 | Tập thể lớp B | | 1996-1999 | | 3.000.000 |
80 | Ông Đinh Trung Kiên | Liên Hiệp - Hưng Hà | 1995-1998 | GĐ Cty TNHH Đầu tư Chế biến XNK nông sản thực phẩm Thái Bình | 3.000.000 |
81 | Bà Nguyễn Thị Tuyết | | 1995-1998 | | 3.000.000 |
82 | Tập thể lớp C | | 1996-1999 | | 3.000.000 |
83 | Ông Khúc Ngọc Thanh | | Lớp E 1987-1990 | | 3.000.000 |
84 | Ông Phạm Xuân Tỉnh Lớp G ( phụ huynh em Phạm Xuân Trà 11A5) | | 1991-1994 | | 3.000.000 |
85 | Tập Thể lớp H | | 1996-1999 | | 3.000.000 |
86 | Ông Trần Xuân Ất | | Lớp C 1975-1978 | Ban Cơ Yếu Chính Phủ | 3.000.000 |
87 | Tập Thể lớp 12G | | 1994-1997 | | 3.000.000 |
88 | Ông Nguyễn Văn Quyết Lớp 10C | | 1973-1976 | | 3.000.000 |
89 | Tập Thể lớp 12D | | 1996-1999 | | 3.000.000 |
90 | Tập Thể Lớp 12I | | 1996-1999 | | 3.000.000 |
91 | Hội đồng môn lớp 12C | | 1984-1987 | | 3.000.000 |
92 | Tập thể lớp A2 | | 1996-1999 | | 3.000.000 |
93 | Ông Lê Công Đạo | | Lớp M | | 3.000.000 |
94 | Ông Bùi Đức Tuấn | | Cựu HS lớp 12I | | 2.000.000 |
95 | Ông Nguyễn Đức Thịnh | Khu vực phía Nam | 1968-1971 | | 2.000.000 |
96 | Ông Hà Thanh Tuyển | Hòa Tiến - Hưng Hà | 1994-1997 | GV môn Toán - THPT Hưng Nhân | 2.000.000 |
97 | Ông Nguyễn Quang Nghĩa | | Lớp G | | 2.000.000 |
98 | Ông Nguyễn Đình Tuấn | | Lớp C | | 2.000.000 |
99 | Ông Phạm Văn Khoa | Ân Xá - TT Hưng Nhân - Hưng Hà - Thái Bình | 1987-1990 | | 2.000.000 |
100 | Tập Thể lớp K | | 1987-1990 | | 2.000.000 |
101 | Ông Nguyễn Mạnh Tùng | TT Hưng Nhân - Hưng Hà - Thái Bình | 1975-1978 | | 2.000.000 |
102 | Tập Thể Lớp 12B | | 1983-1986 | | 2.000.000 |
103 | Cựu HS: Ngọc Hải - Thanh Xuân | | 1997-2000 | | 2.000.000 |
104 | Tập Thể học sinh lớp 12E (Thầy Hà Chủ nhiệm) | | 1994 - 1997 | | 2.000.000 |
105 | Tập Thể lớp 8H +10G | | 1974-1977 | | 2.000.000 |
106 | Tập Thể lớp 12A | | 1998-2001 | | 2.000.000 |
107 | Ông Trần Bá Đạt | | 1980-1982 | GĐ Cty CP Đầu Tư Phát Triển Minh Phú - Hà Nội | 2.000.000 |
108 | Tập thể Lớp 12I | | 1988-1991 | | 2.000.000 |
109 | Tập Thể lớp H | | 1986-1989 | | 2.000.000 |
110 | Nhóm học sinh Lớp C | | 1991-1994 | | 2.000.000 |
111 | Ông Hoàng Đức Nhuận | Tống Xuyên - Thái Hưng - Hưng Hà - Thái Bình | | Vụ Phó Vụ Tây Nam Á - Bộ Công Thương | 2.000.000 |
112 | Ông Trần Văn Nam | | 1980-1983 | PGS -TS Khoa Luật - ĐH Kinh Tế Quốc Dân | 10 cuốn sách của tác giả và 2.000.000 |
113 | Tập Thể Hs Lớp A7 | | 2009-2012 | | 1.200.000 |
114 | Ông Trần Duy Lệ | | 1967-1970 | | 1.000.000 |
115 | Ông Đoàn Thái Hưng | | 1967-1970 | | 1.000.000 |
116 | Ông Lê Văn Mễ | Khu vực phía Nam | 1967-1970 | | 1.000.000 |
117 | Ông Nguyễn Tự Tu | Khu vực phía Nam | 1967-1970 | | 1.000.000 |
118 | Ông Đào Văn Tiến | Khu vực phía Nam | 1967-1970 | | 1.000.000 |
119 | Ông Nguyễn Thế Dung | Khu vực phía Nam | 1969-1972 | | 1.000.000 |
120 | Ông Trần Nhật Xuất | Khu vực phía Nam | 1969-1972 | | 1.000.000 |
121 | Ông Trần Văn Thứ | Khu vực phía Nam | 1995-1998 | | 1.000.000 |
122 | Ông Trần Thị Thu | Khu vực phía Nam | 1995-1998 | | 1.000.000 |
123 | Ông Nguyễn Thị Thêu | Khu vực phía Nam | 1995-1998 | | 1.000.000 |
124 | Bà Trần Thị Dương | Khu vực phía Nam | 1995-1998 | | 1.000.000 |
125 | Bà Nguyễn Thị Trúc | Khu vực phía Nam | 1995-1998 | | 1.000.000 |
126 | Ông Tống Xuân Đoan | Thái Hưng - Hưng Hà | 1981-1984 | | 1.000.000 |
127 | Ông Lưu Văn Tiến | Thái Hưng - Hưng Hà - | 1988-1991 | Cty Than Quảng Ninh | 1.000.000 |
128 | Ông Trần Quang Tiềm | Thái Hưng - Hưng Hà - | 1997-2000 | Gv. Trường THPT Hưng Nhân | 1.000.000 |
129 | Ông Trần Ngọc Minh | Thái Hưng - Hưng Hà | | GV. Trường THPT Hưng Nhân | 1.000.000 |
130 | Ông Thái Văn Thuyết | Thái Hưng - Hưng Hà | Lớp G | | 1.000.000 |
131 | Tập Thể lớp H | | 1987-1990 | | 1.000.000 |
132 | Ông Trần Viết Chính | | | Agribank chi nhánh Hưng Hà | 1.000.000 |
133 | Ông Trần Văn Tuyến | | | Agribank chi nhánh Hưng Hà | 1.000.000 |
134 | Ông Đoàn Văn Cử | | 1973-1975 | | 1.000.000 |
135 | Ông Trần Văn Đệ | Tống Xuyên - Thái Hưng - Hưng Hà - Thái Bình | 1968-1971 | | 1.000.000 |
136 | Bà Hoàng Tố Nga | | 1969-1972 | ĐH Sư Phạm Hà Nội | 1.000.000 |
137 | Ông Trần Văn Phương | | Lớp C 1997-2000 | | 1.000.000 |
138 | Thầy Nguyễn Trọng Loan | | 1972-1975 | Hiệu Trưởng THPT Bắc Duyên Hà | 1.000.000 |
139 | HS: Thanh + Độ | | Lớp E 1987-1990 | | 1.000.000 |
140 | Bà Trần Thị Trường | | 1977-1980 | Viên Lương Thực và Cây Thực Phẩm - Thanh Trì - Hà Nội | 1.000.000 |
141 | Tập Thể Lớp A1 | | 1996-1999 | | 1.000.000 |
142 | Thầy Vũ Văn Phẩm | | 1972-1975 | Phó Hiệu Trưởng Trường THPT Tiên Hưng | 1.000.000 |
143 | Gia Đình Thầy Hà - Cô Mai | | | GV Môn Toán THPT Hưng Nhân | 1.000.000 |
144 | Tập Thể lớp M | | 1999-2002 | | 1.000.000 |
145 | Ông Trần Văn Viễn | | | Phó GĐ Bệnh Viện Hưng Nhân | 1.000.000 |
146 | Phụ huynh em Lê Khánh Toàn 10A10 | | | | 1.000.000 |
147 | Cô Hạnh, cô Hương, cô Linh, Thầy Toán | | | Cựu GV | 1.000.000 |
148 | Tập Thể lớp 12C | | 1988-1991 | | 1.000.000 |
149 | Tập Thể 12A1 (Thầy Tuyển chủ nhiệm) | | 2008-2011 | | 1.000.000 |
150 | Tập Thể A2 (Cô Hoài chủ nhiệm) | | 2011-2014 | | 1.000.000 |
151 | Bà Trần Thị Nhuần | | 1980-1983 | Phòng GD-ĐT Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | 1.000.000 |
152 | Ông Nguyễn Văn Liễn | | 1969-1970 | | 1.000.000 |
153 | Hs: Diệp, Mai Anh, Việt, Mạnh, Khiêm Lớp A2 | | 2003-2006 | | 1.000.000 |
154 | Thầy Trần Ngọc Quynh | Bí Thư Đoàn Trường | | | 1.000.000 |
155 | Anh Chị Học - Hải Yến, Minh Tuấn, Hằng, Quân | | | GV Trường THPT Bắc Duyên Hà | 700.000 |
156 | Cựu Học sinh khóa 1997-2000 | | 1997-2000 | | 600.000 |
157 | Thầy Lãi Thế Cơ | Khu vực phía Nam | GV môn Hóa | GV hưu trí | 500.000 |
158 | Cô Bùi Thị Hồng Khuyên | Khu vực phía Nam | GV môn Hóa | GV hưu trí | 500.000 |
159 | Cô Nguyễn Thị Kim | Khu vực phía Nam | GV môn Văn | GV hưu trí | 500.000 |
160 | Bà .Đào Ngọc Bích | Khu vực phía Nam | 1968-1971 | | 500.000 |
161 | Ông Đặng Xuân Cảnh | Khu vực phía Nam | 1968-1971 | | 500.000 |
162 | Ông Nguyễn Như Hải | Khu vực phía Nam | 1971-1974 | | 500.000 |
163 | Ông Đào Văn Vượng | Khu vực phía Nam | 1992-1995 | | 500.000 |
164 | Bà Trần Thị Giang | Khu vực phía Nam | 1994-1997 | | 500.000 |
165 | Ông Nguyễn Văn Quân | Khu vực phía Nam | 1995-1998 | | 500.000 |
166 | Bà Nguyễn Thị Linh | Khu vực phía Nam | 2001-2004 | | 500.000 |
167 | Ông Phạm Văn Đức | Khu vực phía Nam | 2001-2004 | | 500.000 |
168 | Ông Nguyễn Văn Trường | Khu vực phía Nam | 2001-2004 | | 500.000 |
169 | Bà Trần Thị Lý | Tân Lễ - Hưng Hà | 1975-1978 | GV Sinh- trường THPT Hưng Nhân | 500.000 |
170 | Bà Nguyễn Thị Hằng | Liên Hiệp - Hưng Hà | | GV Môn Sinh học | 500.000 |
171 | Bà Trần Thị Thanh Huyền | Hồng An - Hưng Hà | 1992-1995 | GV môn Hóa - THPT Hưng Nhân | 500.000 |
172 | Ông Vũ Văn Hào | Liên Hiệp - Hưng Hà | 1995-1998 | GV môn Văn - THPT Hưng Nhân | 500.000 |
173 | Bà Nguyễn Thị Lê Phương | TT. Hưng Hà - Thái Bình | | GV môn Hóa - THPT Hưng Nhân | 500.000 |
174 | Bà Lưu Minh Hồng | Thị trấn Hưng Nhân | 1997-2000 | GV Tiếng Anh THPT Hưng Nhân | 500.000 |
175 | Bà Nguyễn Thị Thương | Thái Hưng - Hưng Hà | | Kế toán trường | 500.000 |
176 | Bà Vũ Thị Thanh Nhàn | Liên Hiệp - Hưng Hà | | GV môn Văn - THPT Hưng Nhân | 500.000 |
177 | Bà Nguyễn Thị Thu | Tiến Đức - Hưng Hà | | GV Môn Địa | 500.000 |
178 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | Tiến Đức - Hưng Hà | Lớp H 1993-1996 | Công An Huyện Hưng Hà | 500.000 |
179 | Ông Trần Hữu Đại | Hồng An - Hưng Hà | | GV môn Hóa - THPT Hưng Nhân | 500.000 |
180 | Bà Đinh Thị Nụ | Cộng Hòa - Hưng Hà | 1999-2002 | GV Tiếng Anh THPT Hưng Nhân | 500.000 |
181 | Bà Trần Thị Hưng ( Mẹ Thầy Trung T.Anh) | | 1982-1985 | | 500.000 |
182 | Bà Nguyễn Thị Mận ( Vợ Thầy Lê Kim Toán) | | | | 500.000 |
183 | Cựu Học sinh khóa 1987-1990 | | 1987-1990 | | 500.000 |
184 | Gia đình thầy Nguyễn Thành Long | | | | 500.000 |
185 | Ông Đào Trung Tuyến | | 1967-1970 | | 500.000 |
186 | HS: Đặng Đình Điệp | | 1997-2000 | Cựu Hs Thầy Vẻ | 500.000 |
187 | Ông Trần Hữu Dũng (p/huynh em Trần Hữu Tiến 10A8) | Hồng An - Hưng Hà - Thái Bình | | | 500.000 |
188 | Ông Nguyễn Đức Hiệu | | | Gv Môn Vật Lý | 500.000 |
189 | Hs: Đào Thị Châm | | A2 2002-2005 | | 500.000 |
190 | Trần Minh Nho - Lưu Thế Vy | | | | 500.000 |
191 | HS: Hoàng Văn Vương | | 2002-2005 | | 500.000 |
192 | Hs Nguyễn Tiến Hoạt | | 1984-1987 | | 500.000 |
193 | Tập Thể A4 K44 | | 2008-2011 | | 500.000 |
194 | Cô Đào Thị Hằng + Cô Chiên | | | Cựu Gv Môn Toán + Thể Dục | 500.000 |
195 | Cô Trang + Cô Hiền | | | Cựu GV Môn Tin Học | 400.000 |
196 | Thầy Phùng Văn Cao | Nguyên Bí Thư Đoàn Trường 2001-2005 | | THPT Đông Hưng Hà | 300.000 |
197 | Tập Thể lớp A3 | | 2010-2013 | | 2 ghế đá |
198 | Tập Thể lớp A9 | | 2010-2013 | | 2 ghế đá |
199 | Tập Thể lớp D | | 1994-1997 | | Đồng Hồ |
200 | Tập Thể Lớp H | | 2002-2005 | | Bức tranh (trị giá 1.000.000) |
201 | Gia đình thầy Phương - cô Lai | | | | Bức tranh |
202 | Đ/c Đỗ Văn Bình | | | Phó Chủ Tịch UBND Huyện Hưng Hà | Bức Tranh |
203 | Tập Thể Lớp C | | 1993-1996 | | Tivi Samsung internet 43 inch: 12.000.000 |
204 | Ông Phan Tiến Hùng | Tiến Đức – Hưng Hà | 2004-2007 | Công Nghệ Việt .,JSC | Tài trợ Thiết kế trang web mới cho nhà trường, trị giá 10.000.000 |
205 | Ông. Bùi Hữu Quang | Hồng An – Hưng Hà | 1994-1997 | GĐ điều hành chi nhánh Hà Nội - Cty Thương Mại Carlberg Việt Nam | Tài trợ 150 két bia Halida |
206 | Ông Trần Văn Hoàng | | Lớp H (1996-1999) | Trưởng phòng KD Thiết bị PCCC - Tập đoàn Yamato Protect - Nhật Bản tại Việt Nam | Hỗ trợ thiết bị PCCC trị giá 10.000.000 |
207 | Tập thể lớp 11A1 | | 2014-2017 | | 10 ghế đá |
208 | Tập thể lớp 10A7 | | 2015-2018 | | 5 ghế đá |
209 | Tập Thể học sinh lớp A2 (Thầy Tiềm Chủ nhiệm) | | 2010-2013 | | 5 ghế đá |
210 | Tập thể lớp A | | 1993-1996 | | 10 học bổng tổng giá trị : 5.000.000 |